
Phân tích nguyên nhân Việt Nam chậm phát triển bê tông lắp ghép
1. Yếu tố văn hóa và tư duy truyền thống
-
Thói quen “ăn chắc mặc bền”: Người Việt có truyền thống xây dựng nhà cửa kiên cố, bền vững qua nhiều thế hệ, đặc biệt là nhà bê tông cốt thép đổ tại chỗ. Điều này xuất phát từ tư duy “xây nhà là việc cả đời”, dẫn đến sự nghi ngờ về độ bền của bê tông lắp ghép dù công nghệ đã chứng minh ngược lại. Trong khi đó, Thái Lan hay Indonesia có xu hướng cởi mở hơn với các giải pháp hiện đại, ít bị ràng buộc bởi tư duy truyền thống.
-
Nhận thức hạn chế: Khách hàng cá nhân lẫn một số chủ đầu tư ở Việt Nam vẫn nghĩ bê tông lắp ghép chỉ phù hợp cho công trình tạm hoặc công nghiệp, không phải nhà ở dân dụng. Ngược lại, ở Thái Lan, các công trình nhà ở lắp ghép đã phổ biến từ lâu nhờ chiến dịch nâng cao nhận thức hiệu quả.
2. Hạn chế về kinh tế và đầu tư ban đầu
-
Chi phí đầu tư cao: Việc xây dựng nhà máy sản xuất cấu kiện bê tông lắp ghép đòi hỏi vốn lớn (máy móc, công nghệ, đất đai), trong khi doanh nghiệp Việt Nam, kể cả những đơn vị có tiền, thường ưu tiên các dự án sinh lời nhanh như bất động sản đô thị hoặc xây dựng truyền thống. Ở Thái Lan và Indonesia, chính phủ hỗ trợ vốn vay ưu đãi và khuyến khích đầu tư vào công nghệ xanh, giúp doanh nghiệp dễ dàng tham gia hơn.
-
Quy mô thị trường nhỏ: Thị trường bê tông lắp ghép ở Việt Nam chưa đủ lớn để tạo động lực cho doanh nghiệp đầu tư mạnh. Ngược lại, Campuchia dù nhỏ hơn Việt Nam nhưng có sự bùng nổ xây dựng nhờ đầu tư nước ngoài (Trung Quốc, Nhật Bản), tạo nhu cầu lớn cho cấu kiện đúc sẵn.
3. Yếu tố kỹ thuật và nguồn nhân lực
-
Thiếu đội ngũ chuyên môn: Thi công bê tông lắp ghép đòi hỏi kỹ thuật cao (sản xuất chính xác, lắp ráp chuẩn xác), nhưng Việt Nam thiếu lực lượng lao động được đào tạo bài bản về lĩnh vực này. Thái Lan và Indonesia đã phát triển các trường nghề chuyên sâu về xây dựng lắp ghép từ hàng chục năm trước, trong khi Việt Nam mới chỉ bắt đầu.
-
Công nghệ lạc hậu: Nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn sử dụng công nghệ cũ, không đáp ứng được tiêu chuẩn quốc tế về cấu kiện lắp ghép (độ chính xác, khả năng chịu lực). Trong khi đó, Thái Lan áp dụng công nghệ Nhật Bản, còn Indonesia tận dụng công nghệ châu Âu, giúp sản phẩm cạnh tranh hơn.
4. Chính sách và sự hỗ trợ từ nhà nước
-
Chính sách chưa đủ mạnh: Dù Việt Nam có cam kết giảm phát thải (COP26) và khuyến khích vật liệu xanh, các chính sách cụ thể (ưu đãi thuế, hỗ trợ vốn) cho bê tông lắp ghép còn mờ nhạt. Thái Lan có chương trình “Thailand 4.0” thúc đẩy công nghiệp hóa xây dựng, bao gồm trợ cấp cho doanh nghiệp áp dụng công nghệ lắp ghép. Campuchia, dù kém phát triển hơn, lại nhận được đầu tư từ Trung Quốc với các dự án hạ tầng sử dụng cấu kiện đúc sẵn.
-
Thủ tục hành chính: Quy trình cấp phép, kiểm định chất lượng cấu kiện ở Việt Nam còn phức tạp, làm nản lòng doanh nghiệp. Trong khi đó, Indonesia đơn giản hóa thủ tục để thu hút đầu tư vào ngành xây dựng hiện đại.
5. So sánh với các nước trong khu vực
-
Thái Lan: Là quốc gia dẫn đầu Đông Nam Á về bê tông lắp ghép, nhờ chiến lược công nghiệp hóa xây dựng từ thập niên 1990. Các công ty như SCG, CPAC đầu tư mạnh vào nhà máy sản xuất cấu kiện, phục vụ cả nội địa và xuất khẩu. Nhà ở, nhà xưởng, thậm chí cầu đường đều sử dụng bê tông lắp ghép rộng rãi.
-
Indonesia: Tập trung vào nhà ở giá rẻ và hạ tầng đô thị, tận dụng bê tông lắp ghép để đáp ứng nhu cầu tăng nhanh do dân số đông. Chính phủ hỗ trợ thông qua các dự án công (nhà ở xã hội, trường học), tạo thị trường ổn định cho doanh nghiệp.
-
Campuchia: Dù chậm hơn Thái Lan và Indonesia, Campuchia lại phát triển nhanh nhờ dòng vốn FDI từ Trung Quốc. Các khu công nghiệp và đô thị mới ở Phnom Penh, Sihanoukville đều sử dụng cấu kiện bê tông đúc sẵn để đẩy nhanh tiến độ.
-
Việt Nam: Mới chỉ dừng ở mức ứng dụng rải rác, chưa có chiến lược toàn diện để chuyển đổi ngành xây dựng sang lắp ghép.
6. Lợi ích rõ ràng nhưng thiếu động lực
-
Thị trường truyền thống (đổ bê tông tại chỗ) vẫn mang lại lợi nhuận ổn định, không cần đầu tư mạo hiểm.
-
Thiếu áp lực cạnh tranh từ quốc tế (do Việt Nam chưa mở cửa hoàn toàn ngành xây dựng như Thái Lan).
-
Tâm lý “chờ đợi”: Nhiều doanh nghiệp chờ chính phủ hoặc đối thủ đi đầu để giảm rủi ro.
Đề xuất giải pháp và xu hướng tương lai
-
Tăng cường nhận thức:
-
Hợp tác quốc tế:
-
Đề xuất chính sách:
-
Bắt đầu từ phân khúc nhỏ:
-
Xu hướng tương lai:
Kết luận
Việt Nam chậm phát triển bê tông lắp ghép không phải vì thiếu tiềm năng, mà do sự kết hợp của tư duy bảo thủ, hạn chế kỹ thuật, và chính sách chưa đủ mạnh.
So với Thái Lan, Indonesia, Campuchia, chúng ta có lợi thế về nguồn lao động và thị trường nội địa lớn, nhưng cần một “cú hích” từ cả doanh nghiệp và nhà nước để thay đổi. Việc bạn bắt đầu với thi công hàng rào là bước đi đúng đắn, và nếu kiên trì, bạn có thể trở thành một trong những người tiên phong khi xu hướng này bùng nổ.
👉 Hàng rào VPC Fence – Lựa chọn thông minh cho công trình hoàn hảo!
📞 Hotline: 090 391 7151
📧 Email: info@vpcfence.com
🌐 Website: www.vpcfence.vn